0
TT |
Nội dung |
Thông số |
1 |
Trọng lượng |
90kg |
2 |
Kích thước xe (D/R/C) |
1910mm x 660mm x 1030mm |
3 |
Chiều cao yên |
765mm |
4 |
Dung tích bình xăng |
3,7lit |
5 |
Kích thước lốp (trước/sau) | Lốp có săm 70/90-17 /80/90-17 |
6 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
7 |
Phuộc sau |
Lò so trục đơn, giảm chấn thủy lực |
8 |
Loại động cơ |
Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh 50cc, làm mát bằng không khí |
9 |
Công suất tối đa | 2.100W/7.500rpm |
10 |
Dung tích nhớt máy |
0,7lit khi thay, 0,8 lít tháo máy |
11 |
Định mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,50 lit/100km (điều kiện tiêu chuẩn) |
12 |
Hộp số |
4 số tròn |
13 |
Khởi động |
Điện/ đạp chân |
14 |
Bảo hành |
20.000 km hoặc 12 tháng (ĐK đến trước) |
Cơ sở 1: số 517 - 523 đường Lam Sơn, TT Nông Công. Sđt: 02373 993 993
Cơ sở 2 số 753 - 755 đường Lam Sơn, TT Nông Công, Sđt : 02373 688 999
Cơ Sở 3 TTTM Long Tơ Plaza, TK Lê Xá 1, TT Nông Công Sđt: 0964 888 289
liên kết với chúng tôi: